🔍 Search: ẤP ÚNG TRONG MIỆNG
🌟 ẤP ÚNG TRONG M… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
입 안에서 뱅뱅 돌다
-
1
하고 싶은 말을 하지 않고 참거나 하지 못하다.
1 (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), ẤP ÚNG TRONG MIỆNG: Nhịn không nói ra hoặc không thể nói ra lời muốn nói. -
2
말하고 싶은 이름이나 알맞은 표현이 잘 생각나지 않다.
2 (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), Ú Ớ TRONG MIỆNG: Không nhớ ra tên muốn nói hay cách thể hiện phù hợp.
-
1
하고 싶은 말을 하지 않고 참거나 하지 못하다.